Từ điển Thiều Chửu
玲 - linh
① Linh lung 玲瓏 tiếng ngọc kêu. ||② Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung.

Từ điển Trần Văn Chánh
玲 - linh
【玲瓏】linh lung [línglóng] ① (văn) Tiếng ngọc kêu; ② Tinh xảo: 小巧玲瓏 Khéo léo tinh xảo; ③ Xinh xắn, khéo léo: 嬌小玲瓏 Duyên dáng xinh xắn; 八面玲瓏 Khéo léo đủ điều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
玲 - linh
Như chữ Linh